Nhận biết phân biệt cái Tủ
I. MỤC ĐÍCH, YÊU
CẦU:
1. Kiến thức:
- Trẻ biết tên gọi và
đặc điểm của cái tủ.
- Trẻ biết công dụng
của cái tủ.
- Trẻ biết màu sắc
của cái tủ.
- Trẻ biết chơi trò
chơi.
- Trẻ biết đọc bài
vè.
2. Kỹ năng:
- Trẻ quan sát và
phân biệt cái tủ.
- Phát triển tư duy
và chú ý có chủ định.
- Phát triển ngôn ngữ
cho trẻ: Tập trẻ nói đoạn câu rõ từ.
- Rèn sự khéo léo
nhanh nhẹn khi chơi trò chơi.
3. Thái độ:
- Giáo dục trẻ biết
giữ gìn đồ dùng trong gia đình, khi chơi không tranh giành đồ chơi với bạn...
II. PHƯƠNG PHÁP,
BIỆN PHÁP:
- Phương pháp: Trực
quan, đàm thoại.
- Biện pháp: Dùng
lời.
III. CHUẨN BỊ:
- Cái tủ.
- Tranh để chơi trò
chơi.
- Hình ảnh pa boi.
- Giáo án cô.
IV. CÁC BƯỚC TIẾN
HÀNH:
Hoạt động của cô
|
Hoạt động của trẻ
|
*
Hoạt động 1: Ổn định tổ chức.
- Cho trẻ đọc bài: "Vè đồ
dùng".
Ve vẻ vè ve
Cái vè đồ dùng
Bàn ghế giường
tủ
Ti vi tủ lạnh
Bé ơi nhớ nhé
Đồ dùng hàng
ngày
Giữ gìn cẩn thận.
- Cô cùng trẻ trò chuyện về bài
vè.
- Bài vè nói về cái gì nào?
* Hoạt động 2: Nhận biết tập
nói "cái tủ".
- Bây giờ cô sẽ cho các con làm
quen và nhận biết cái tủ, các con hãy xem cô có cái gì đây nào?
- À, đây là cái tủ.
- Cho trẻ gọi tên (lớp, cá nhân
gọi tên).
- Cái tủ có màu gì
- Đây là gì của tủ nào? (cửa
tủ, phía trong của tủ...)
- Cái tủ dùng để làm gì?
* Cô khái quát.
* Giáo dục: Khi sử dụng đồ dùng trong gia
đình, các con hãy giúp ba mẹ giữ gìn đồ dùng cẩn thận, các con nhớ chưa nào.
- Các con hãy nhìn xem cô có
hình ảnh gì đây?
- À, cái gì đã biết mất rồi các
con?
* Hoạt động 3: Trò chơi: Tìm
đúng cái tủ.
- Các con đã học rất ngoan, bây
giờ cô sẽ thưởng cho các con một trò chơi "tìm đúng cái tủ".
+ Cách chơi: Chia 2 đội thi đua
nhau, bạn đầu hàng sẽ chạy lên lấy hình tròn đặt vào cái tủ, sau đó chạy về
đứng cuối hàng, cứ như vật cho đến khi kết thúc
+ Luật chơi: Đội nào gắn hình
tròn vào đúng tủ thì đội đó chiến
thắng.
- Cô cho trẻ chơi 1 - 2 lần.
* Kết thúc: Nhận xét trẻ chơi và chuyển
hoạt động.
|
- Trẻ đọc theo cô.
- Trẻ trả lời.
- Trẻ trả lời.
- Trẻ trả lời.
- Trẻ lắng nghe.
- Cái tủ.
- Cái tủ.
- Trẻ lắng nghe.
- Trẻ tham gia chơi.
|